節電
せつでん「TIẾT ĐIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dùng điện hạn chế

Bảng chia động từ của 節電
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 節電する/せつでんする |
Quá khứ (た) | 節電した |
Phủ định (未然) | 節電しない |
Lịch sự (丁寧) | 節電します |
te (て) | 節電して |
Khả năng (可能) | 節電できる |
Thụ động (受身) | 節電される |
Sai khiến (使役) | 節電させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 節電すられる |
Điều kiện (条件) | 節電すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 節電しろ |
Ý chí (意向) | 節電しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 節電するな |
節電 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 節電
節電機能 せつでんきのう
chức năng tiết kiệm điện
熱中症対策/節電/衛生標識 ねっちゅうしょうたいさく/せつでん/えいせいひょうしき
Chống say nắng/ tiết kiệm điện/ biển báo vệ sinh
電節 でんせつ
tiết kiệm điện
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử