Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
省電力機能 しょうでんりょくきのう
chức năng tiết kiệm năng lượng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
電節 でんせつ
tiết kiệm điện
節電 せつでん
dùng điện hạn chế
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng