Các từ liên quan tới 築地口インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
築地 つきじ ついじ
Một địa danh ở Tokyo
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
築地塀 ついじべい
tường bùn có mái
地口 じぐち
sự chơi chữ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.