Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
築地 つきじ ついじ
Một địa danh ở Tokyo
築地塀 ついじべい
tường bùn có mái
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.