Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
築地 つきじ ついじ
Một địa danh ở Tokyo
築地塀 ついじべい
mud wall with a roof, roofed mud wall
構築子 こうちくし
hàm dựng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử