Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 築地館
築地 つきじ ついじ
Một địa danh ở Tokyo
築地塀 ついじべい
mud wall with a roof, roofed mud wall
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
図書館蔵書構築 としょかんぞーしょこーちく
Library Collection Development
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.