Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
築年数
ちくねんすう
Tuổi thọ của công trình ( toà nhà) xây dựng
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
年数 ねんすう
số năm
数年 すうねん
vài năm
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
「TRÚC NIÊN SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích