Kết quả tra cứu 年数
Các từ liên quan tới 年数
年数
ねんすう
「NIÊN SỔ」
☆ Danh từ
◆ Số năm
保険
の
費用
は、
乗
っている
車
の
種類
や、
運転年数
によって
決
まる。
Chi phí bảo hiểm được quyết định phụ thuộc vào loại xe bạn chạy và số năm sử dụng.
耐用年数
にわたって
減価償却
される
Hao mòn giá trị trải qua số năm sử dụng/ khấu hao qua số năm .

Đăng nhập để xem giải thích