篠突く雨
しのつくあめ「ĐỘT VŨ」
☆ Danh từ
Mưa dữ dội

篠突く雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 篠突く雨
篠突く しのつく
đổ (mưa), đập xuống
篠を突く しのをつく
rót, đổ, giội, trút
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
篠笛 しのぶえ
Japanese transverse bamboo flute (high-pitched; usu. with seven holes)
篠笹 しのざさ
bamboo grass, bamboo
突っ突く つっつく
xúi giục; thúc giục; xúi bẩy
突く つく つつく
chống