Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
篠笹 しのざさ
bamboo grass, bamboo
篠笛 しのぶえ
Japanese transverse bamboo flute (high-pitched; usu. with seven holes)
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
アメリカ篠懸の木 アメリカすずかけのき アメリカスズカケノキ
cây sa mộc châu Mỹ
長篠の戦い ながしののたたかい
trận Nagashino (1575)
篠突く しのつく
đổ (mưa), đập xuống
家の風 いえのかぜ
truyền thống gia đình