Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伯母 おば はくぼ しゅくぼ
bác gái.
大伯母 おおおば
grandaunt
伯母者人 おばじゃひと
cô, dì, thím, mợ, bác gái
伯母さん おばさん
bác; cô (chị gái của bố)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野原 のはら
bình nguyên
原野 げんや はらの
đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá
伯母ちゃん おばちゃん
dì, người phụ nữ lớn tuổi