Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 篠原梨菜
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
梨 なし
quả lê
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
篠笛 しのぶえ
Japanese transverse bamboo flute (high-pitched; usu. with seven holes)
篠笹 しのざさ
bamboo grass, bamboo