Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
模型 もけい
khuôn
模擬店 もぎてん
Nơi bày bán các loại thực phẩm như ở trường học, lễ hội.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
模型化 もけいか
sự mô hình hóa
複模型 ふくもけい
Mẫu copy
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原型 げんけい
nguyên hình
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.