Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 篠塚醸二
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
篠笛 しのぶえ
Japanese transverse bamboo flute (high-pitched; usu. with seven holes)
篠笹 しのざさ
bamboo grass, bamboo
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.