Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 篠崎紀夫
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
篠笹 しのざさ
bamboo grass, bamboo
篠笛 しのぶえ
Japanese transverse bamboo flute (high-pitched; usu. with seven holes)
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
紀 き
Nihon-shoki