Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
篠笹 しのざさ
trúc
篠笛 しのぶえ
sáo shinobue (nhạc cụ truyền thống của Nhật Bản)
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
紀 き
Nihon-shoki