Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
篠笹 しのざさ
trúc
篠笛 しのぶえ
sáo shinobue (nhạc cụ truyền thống của Nhật Bản)