Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
明達 めいたつ
tính khôn ngoan
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
配達証明 はいたつしょうめい
giấy chứng nhận giao hàng
明朗闊達 めいろうかったつ
vui vẻ và cởi mở
平明達意 へいめいたつい
plain and lucid, articulate