Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
篩 ふるい
cái rây, cái sàng
灰篩 はいふるい
cái lọc tro
篩う ふるう
rây bột
篩骨 しこつ
ethmoid bone (of the skull)
篩管 しかん ふるいかん
sieve tube
篩骨洞 ふるいこつどう
xoang sàng