口篭る
くちごもる「KHẨU 」
Để do dự để nói; để nói lầm bầm

Từ đồng nghĩa của 口篭る
verb
口篭る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口篭る
篭る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi
篭 かご
cái giỏ; giỏ; cái lồng; lồng; cái rổ; rổ; cái hom; hom
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
閉じ篭る とじこもる
để tách biệt chính mình; để đóng chính mình ra khỏi
灯篭 とうろう
đèn lồng đá
駕篭 かご
kiệu, cáng
魚篭 びく
giỏ đựng cá.
鳥篭 とりかご
lồng chim.