Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
篭 かご
cái giỏ; giỏ; cái lồng; lồng; cái rổ; rổ; cái hom; hom
灯篭 とうろう
đèn lồng đá
駕篭 かご
kiệu, cáng
魚篭 びく
giỏ đựng cá.
篭る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi
鳥篭 とりかご
lồng chim.
花篭 はなかご
giỏ hoa.
揺篭 ゆらかご
cái nôi