Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
簀巻き すまき
quấn quanh, cuộn quanh
簀 す さく
chiếu (được làm từ nan tre hoặc sậy)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
葭簀 よしず
màn ảnh lau
易簀 えきさく
the death of a scholar
竹簀 たけす
màn sáo bằng tre, trúc