簇出
ぞくしゅつ そうしゅつ「XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xuất hiện lên trên bên trong túm tụm
Appearance one after another

Bảng chia động từ của 簇出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 簇出する/ぞくしゅつする |
Quá khứ (た) | 簇出した |
Phủ định (未然) | 簇出しない |
Lịch sự (丁寧) | 簇出します |
te (て) | 簇出して |
Khả năng (可能) | 簇出できる |
Thụ động (受身) | 簇出される |
Sai khiến (使役) | 簇出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 簇出すられる |
Điều kiện (条件) | 簇出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 簇出しろ |
Ý chí (意向) | 簇出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 簇出するな |
簇出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 簇出
簇簇 そうそう ぞくぞく
sự tụ họp, cuộc hội họp
簇生 そうせい
((của) những cây) việc lớn lên bên trong túm tụm; lớn lên tụ tập
大簇 たいそう たいぞく
(in China) 3rd note of the ancient chromatic scale (approx. E)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)