Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
簇生
そうせい
((của) những cây) việc lớn lên bên trong túm tụm
簇簇 そうそう ぞくぞく
sự tụ họp, cuộc hội họp
大簇 たいそう たいぞく
(in China) 3rd note of the ancient chromatic scale (approx. E)
簇出 ぞくしゅつ そうしゅつ
xuất hiện lên trên bên trong túm tụm
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
「SANH」
Đăng nhập để xem giải thích