大簇
たいそう たいぞく「ĐẠI」
First lunar month
☆ Danh từ
(in China) 3rd note of the ancient chromatic scale (approx. E)

大簇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大簇
簇簇 そうそう ぞくぞく
sự tụ họp, cuộc hội họp
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
簇生 そうせい
((của) những cây) việc lớn lên bên trong túm tụm; lớn lên tụ tập
簇出 ぞくしゅつ そうしゅつ
xuất hiện lên trên bên trong túm tụm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.