Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 簡単ケータイ
単簡 たんかん
đơn giản, bình dị
簡単 かんたん
đơn giản; dễ dàng; dễ
簡単な かんたんな
dị
簡単服 かんたんふく
váy áo đơn giản mặc ở nhà vào mùa hè (nữ)
簡単明瞭 かんたんめいりょう
đơn giản và rõ ràng
いとも簡単に いともかんたんに
rất dễ dàng; quá dễ dàng; cực kỳ đơn giản
簡単に言うと かんたんにいうと
nói ngắn gọn thì..., nói đơn giản thì...
簡単に言えば かんたんにいえば
đơn giản đặt; đặt nó đơn giản