簡抜
かんばつ「GIẢN BẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa

Bảng chia động từ của 簡抜
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 簡抜する/かんばつする |
Quá khứ (た) | 簡抜した |
Phủ định (未然) | 簡抜しない |
Lịch sự (丁寧) | 簡抜します |
te (て) | 簡抜して |
Khả năng (可能) | 簡抜できる |
Thụ động (受身) | 簡抜される |
Sai khiến (使役) | 簡抜させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 簡抜すられる |
Điều kiện (条件) | 簡抜すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 簡抜しろ |
Ý chí (意向) | 簡抜しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 簡抜するな |
簡抜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 簡抜
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
簡 かん
sự đơn giản, ngắn gọn
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
簡捷 かんしょう
mau lẹ, nhanh chóng
簡便 かんべん
giản tiện; thuận tiện; dễ và đơn giản
断簡 だんかん
những phần, đoạn rời rạc của bài viết, văn kiện
木簡 もっかん もくかん
thanh gỗ để viết chữ từ ngày xưa thay cho giấy