Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 簡易な免許手続
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
簡易な かんいな
giản dị.
簡易 かんい
giản dị; đơn giản; đơn sơ; giản đơn; dễ dàng; di động; ngắn gọn; vắn tắt; rút gọn
免許 めんきょ
sự cho phép; giấy phép.
簡易ベッド かんいベッド
giường nhỏ, giường cũi (cho trẻ nhỏ)
超簡易 ちょうかんい
rất đơn giản; rất dễ dàng.
簡易化 かんいか
sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
簡易ブログ かんいブログ
tiểu blog (hay blog vi mô là một dạng blog có các bài đăng có nội dung thu nhỏ như câu nói ngắn gọn, hình riêng, hoặc liên kết đến video)