Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
簡 かん
brevity, simplicity
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
簡捷 かんしょう
mau lẹ, nhanh chóng
簡便 かんべん
giản tiện; thuận tiện; dễ và đơn giản
断簡 だんかん
những phần, đoạn rời rạc của bài viết, văn kiện
木簡 もっかん もくかん
thanh gỗ để viết chữ từ ngày xưa thay cho giấy
竹簡 ちくかん
mảnh thẻ tre trúc (để viết chữ ở thời xưa)
簡短
đơn giản