簡略にする
かんりゃくにする
Thu gọn.

簡略にする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 簡略にする
簡略 かんりゃく
đơn giản; giản lược
簡略版 かんりゃくばん
phiên bản rút gọn
簡略化 かんりゃくか
sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
簡略外傷スケール かんりゃくがいしょうスケール
thang thương tật viết tắt
略する りゃくする
lược bỏ
簡略記述ORアドレス かんりゃくきじゅつオーアーアドレス
địa chỉ nhớ or
簡略分類体系 かんりゃくぶんるいたいけい
hệ thống phân loại giản lược
計略に乗る けいりゃくにのる
rơi vào bẫy