Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
侵略する しんりゃくする
xâm lược.
省略する しょうりゃく しょうりゃくする
sót.
略奪する りゃくだつ
cướp bóc; cướp phá
略す りゃくす
lược bỏ; làm ngắn; viết tắt
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
簡略にする かんりゃくにする
thu gọn.
略 ほぼ りゃく
sự lược bỏ
才略の有る さいりゃくのある
Có tài xoay sở, tháo vát; nhiều thủ đoạn