簡略版
かんりゃくばん「GIẢN LƯỢC BẢN」
☆ Danh từ
Phiên bản rút gọn
Phiên bản tóm tắt

簡略版 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 簡略版
簡略 かんりゃく
đơn giản; giản lược
簡略化 かんりゃくか
sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
簡略にする かんりゃくにする
thu gọn.
簡略外傷スケール かんりゃくがいしょうスケール
thang thương tật viết tắt
簡略分類体系 かんりゃくぶんるいたいけい
hệ thống phân loại giản lược
簡略記述ORアドレス かんりゃくきじゅつオーアーアドレス
địa chỉ nhớ or
簡 かん
brevity, simplicity
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.