Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 簡野道明
簡明 かんめい
sự súc tích; sự ngắn gọn; đơn giản; súc tích; ngắn gọn; hàm súc
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野道 のみち
đường đi giữa cánh đồng (đồng cỏ...)
簡明直截 かんめいちょくせつ
Rõ ràng, dễ hiểu, không vòng vo
簡明強固 かんめいきょうこ
mạnh khỏe và rõ ràng
簡潔明瞭 かんけつめいりょう
rõ ràng và súc tích
簡明率直 かんめいそっちょく
đơn giản, rõ ràng
簡単明瞭 かんたんめいりょう
đơn giản và rõ ràng