Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 簡野道明
簡明 かんめい
sự súc tích; sự ngắn gọn; đơn giản; súc tích; ngắn gọn; hàm súc
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
簡明率直 かんめいそっちょく
đơn giản, rõ ràng
簡明直截 かんめいちょくせつ
Rõ ràng, dễ hiểu, không vòng vo
簡単明瞭 かんたんめいりょう
đơn giản và rõ ràng