Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 簡閲点呼
点呼 てんこ
sự điểm danh
呼吸点 こきゅうてん
liberty (of a stone in go)
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
閲 えつ
kiểm tra (đặc biệt là một tài liệu), đóng dấu phê duyệt (đối với một tài liệu)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
点呼する てんこする
Điểm danh.
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
点呼をとる てんこをとる
Điểm binh.