籠の垂れ
かごのたれ「LUNG THÙY」
☆ Danh từ
Đưa nôi

籠の垂れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 籠の垂れ
垂れ たれ
treo; phủ rơm rèm cửa; ve áo; cái túi dao động; đi dọc theo (của) một áo choàng; nước xốt; nước xốt nước tương
ファラデーの籠 ファラデーのかご
lồng Faraday
籠の鳥 かごのとり
Chim trong lồng
垂れ布 たれぬの
rèm cửa
垂れ耳 たれみみ
có tai thõng xuống
肉垂れ にくだれ
wattle (of a bird's neck)
耳垂れ みみだれ
sự tháo gỡ tai
垂れ髪 たれがみ
tóc chảy xuống lưng, tóc thả xuống lưng