籠城
ろうじょう ろう じょう「LUNG THÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bao vây; bao vây; sự giam cầm; giữ một lâu đài

Bảng chia động từ của 籠城
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 籠城する/ろうじょうする |
Quá khứ (た) | 籠城した |
Phủ định (未然) | 籠城しない |
Lịch sự (丁寧) | 籠城します |
te (て) | 籠城して |
Khả năng (可能) | 籠城できる |
Thụ động (受身) | 籠城される |
Sai khiến (使役) | 籠城させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 籠城すられる |
Điều kiện (条件) | 籠城すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 籠城しろ |
Ý chí (意向) | 籠城しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 籠城するな |
籠城 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 籠城
籠城作戦 ろうじょうさくせん
strategy of holing oneself up in a castle (house, building)
籠 かご
giỏ; cái giỏ; cái lồng
rổ
籠目籠目 かごめかごめ
Bài hát đồng dao Kagome trên trò chơi dân gian cùng tên của Nhật. Ở Việt Nam là trò Rồng Rắn Lên Mây cũng là tên bài hát cũng là tên trò chơi (nhưng cách chơi khác)
塩籠 しおかご
rổ đựng muối bên cạnh võ đài
茶籠 ちゃかご
giỏ đựng dụng cụ trà đạo
尾籠 びろう
không đứng đắn; không đàng hoàng
竹籠 たけかご
giỏ tre