籠城作戦
ろうじょうさくせん「LUNG THÀNH TÁC CHIẾN」
☆ Danh từ
Strategy of holing oneself up in a castle (house, building)

籠城作戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 籠城作戦
籠城 ろうじょう ろう じょう
bao vây; bao vây; sự giam cầm; giữ một lâu đài
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch
攻城戦 こうじょうせん
Công thành chiến, bao vây công phá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước