籤引
くじびき「THIÊM DẪN」
☆ Danh từ, từ sử dụng kana đứng một mình
Việc chơi xổ số; chơi xổ số.

籤引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 籤引
籤引き くじびき
việc chơi xổ số; bốc thăm.
籤引きをする くじびきをする
xổ số.
籤 くじ ひご
xổ số
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác