籤引き
くじびき「THIÊM DẪN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc chơi xổ số; bốc thăm.

Bảng chia động từ của 籤引き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 籤引きする/くじびきする |
Quá khứ (た) | 籤引きした |
Phủ định (未然) | 籤引きしない |
Lịch sự (丁寧) | 籤引きします |
te (て) | 籤引きして |
Khả năng (可能) | 籤引きできる |
Thụ động (受身) | 籤引きされる |
Sai khiến (使役) | 籤引きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 籤引きすられる |
Điều kiện (条件) | 籤引きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 籤引きしろ |
Ý chí (意向) | 籤引きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 籤引きするな |
籤引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 籤引き
籤引きをする くじびきをする
xổ số.
籤引 くじびき
việc chơi xổ số; chơi xổ số.
籤 くじ ひご
xổ số
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác