Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
籤引き くじびき
việc chơi xổ số; bốc thăm.
籤引 くじびき
việc chơi xổ số; chơi xổ số.
引き算をする ひきざんをする
trừ đi
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
籤 くじ ひご
xổ số
息を引き取る いきをひきとる
trút hơi thở cuối cùng
手引きする てびきする
dẫn, cầm tay dẫn đi
引き取する ひきとりする
đi buôn.