Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米中貿易戦争
貿易戦争 ぼうえきせんそう
chiến tranh buôn bán.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
日米貿易 にちべいぼうえき
thương mại Nhật Mỹ.
対米貿易 たいべいぼうえき
thương mại với Mỹ