Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米丸歩
精米歩合 せいまいぶあい
tỉ lệ, phần trăm còn lại sau khi hạt gạo được đánh bóng được bào đi
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸丸と まるまると
đoàn
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần