米価
べいか「MỄ GIÁ」
☆ Danh từ
Giá gạo
米価
を
上
げろという
農民
の
圧力
に
屈
する
Tạo áp lực từ phía những người nông dân để tăng giá gạo.
米価政策
Chính sách giá gạo .

米価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米価
米価審議会 べいかしんぎかい
gạo đặt giá hội đồng thảo luận
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.