Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俵 たわら ひょう
bì cỏ; túi rơm; bao bì làm bằng rơm
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
俵数 ひょうすう たわらすう
số (của) rơm phồng lên
炭俵 すみだわら
bao tải than.
俵編 たわらあみ
making bags out of this year's straw (during autumn)
一俵 いっぴょう
đầy bao; bao
角俵 かどだわら
kiện tạo thành vành ngoài của vòng