Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米倉利紀
米倉 こめぐら
kho thóc.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
米利堅 メリケン
America, American
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
亜米利加 あめりか
châu Mỹ, như United States of America
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
亜米利加杉 アメリカすぎ あめりかすぎ
sequoioideae (thường được gọi là cây gỗ đỏ, là một phân họ của cây lá kim trong họ Cupressaceae)