Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米倉昌寿
米寿 べいじゅ
88 tuổi; sinh nhật thứ 88, lễ mừng thọ 88 tuổi
米倉 こめぐら
kho thóc.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
寿 ことぶき
lời chúc mừng
倉 くら
nhà kho; kho
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.