Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米刺し こめさし べいざし
cái ống nhọn chọc vào bao gạo để lấy mẫu gạo
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
刺刺 とげとげ
chọc tức
米
gạo
米 こめ よね メートル べい
刺 し とげ
gai góc; mảnh vụn; xương sống; cắn những từ