Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米台関係
対米関係 たいべいかんけい
mối quan hệ với Mỹ
台中関係 たいちゅうかんけい
mối quan hệ giữa trung quốc và đài loan
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
関係 かんけい
can hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.