Các từ liên quan tới 米国戦略爆撃調査団
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
戦略爆撃 せんりゃくばくげき
sự ném bom chiến lược
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調査団 ちょうさだん
ủy nhiệm điều tra; nhóm nghiên cứu
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
戦闘爆撃機 せんとうばくげきき
máy bay chiến đấu thả bom
爆撃 ばくげき
sự ném bom.
国勢調査 こくせいちょうさ
điều tra dân số.