Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米国雇用統計
べーこくこよーとーけー
thống kê tình hình việc làm ở mỹ
雇用統計(米国) こよーとーけー(べーこく)
thống kê việc làm (mỹ)
雇用統計 こようとうけい
dữ liệu việc làm, số liệu thống kê việc làm
雇用国 こようこく
đất nước của việc làm, đất nước của tuyển dụng
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
統計 とうけい
thống kê
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
応用統計学 おーよーとーけーがく
thống kê ứng dụng
Đăng nhập để xem giải thích