Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米子水鳥公園
公園 こうえん
công viên
米食鳥 こめくいどり コメクイドリ
Dolichonyx oryzivorus (một loài chim trong họ Icteridae)
水鳥 すいちょう みずとり みずどり
chim ở nước
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
Loài chim cu cu nhỏ (Cuculus poliocephalus)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.